Tp.Thanh Hóa Bảng giá sắt thép tại Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại Thanh Hóa năm 2019.

thepthainguyen

Thành viên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Đồng Tâm, tt. Ba Hàng, TX. Phỏ Yên, Thái Nguyên)
*************************************************

BẢNG GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG TẠI THANH HÓA NĂM 2019.
(Cập nhật giá Bán Buôn ngày 01/ 01/2019) (ĐVT: Nghìn đồng/ tấn)

TT________CHỦNG LOẠI________QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
I. THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT + VIỆT MỸ + THÁI NGUYÊN
1/ Thép thanh vằn D14 đến D36 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 11.695
2/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) CB400+CB500 = 11.895
3/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 11.480
4/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) CB400+CB500 = 11.580
5/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (T.Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.015
6/ Thép thanh D14 đến D32 (Thái Nguyên) CB400+CB500 = 12.215
7/ Thép thanh vằn D10 đến D12 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 11.795
8/ Thép thanh vằn D10 đến D12 (Việt Mỹ) CB400+CB500 = 11.680
9/ Thép thanh D10 đến D12 (Thái Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.215
10/ Thép cuộn tròn trơn + Tròn vằn: d6 + d8 (Việt Mỹ) CB240 = 11.680
11/ Thép cuộn tròn trơn + Vằn: d6 + d8 (Thái Nguyên) CB240 = 12.200
12/ Thép cuộn tròn trơn + Tròn vằn: d6 +d8 (Hòa Phát) CB240 = 11.990
II. THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1/ Thép vuông đặc 10x10; Thép vuông đặc 12x12; (L=6m) SS400 = 13.540
2/ Thép vuông đặc 14x14; Thép vuông đặc 16x16; (L=6m) SS400 = 13.540
3/ Thép vuông đặc 18x18; Thép vuông đặc 20x20; (L=6m) SS400 = 13.590
4/ Thép tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20; (L=6m) SS400 = 12.980
5/ Thép tròn trơn d22; d25; d28; d30; d32; d36; (L=6m) SS400 = 13.290
6/ Thép tròn trơn d50; d60; d73; d76; d90; d100; (L=6m) C20; C30 = 14.190
7/ Thép tròn trơn d30; d50; d76; d110; d120; d150; (L=6m) Q345, C45 = 14.980
8/ Thép lập là, thép dẹt 30mm (dày 2 ly đến 9 ly); (L=6m) SS400 = 13.850
9/ Thép lập là, thép dẹt 40mm (dày 3 ly đến 11 ly); (L=6m) SS400 = 13.850
10/ Thép lập là, thép dẹt 50mm (dày 3 ly đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.750
11/ Thép lập là, thép dẹt 60mm (dày 4 ly đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.750
12/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly); (L=3m đến 6m) = 13.995
13/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày 12 ly đến 20 ly); (L=3m đến 6m) = 14.250
III. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép góc V30x30x3; V40x40x5; V45x5; (L=6m) CT3; SS400 = 13.890
2/ Thép góc V40x40x3; Thép góc V40x40x4; (L=6m) CT3; SS400 = 13.850
3/ Thép góc V50x50x4; Thép góc V50x50x5; (L=6m, 12m) SS400 = 13.850
4/ Thép góc V60x60x4; V60x60x5; V60x60x6; (L=6m, 12m) SS400 = 13.650
5/ Thép góc V63x63x4; V63x63x5; V63x63x6; (L=6m, 12m) SS400 = 13.490
6/ Thép góc V65x65x5; V65x65x6; V65x65x8; (L=6m, 12m) SS400 = 13.490
7/ Thép góc V70x70x5; V70x70x6; V70x70x7; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
8/ Thép góc V75x75x5; V75x75x6; V75x75x8; V75x75x9 (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
9/ Thép góc V80x80x6; V80x80x7; V80x80x8; V80x10; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
10/ Thép góc V90x90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
11/ Thép góc V100x100x7; V100x100x8; V100x10; (L=12m) SS400 = 13.590
12/ Thép góc V120x120x8; V120x10; V120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.690
13/ Thép góc V130x9; V130x130x10; V130x130x12; (L=12m) SS400 = 13.690
14/ Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15; (L=12m) SS400 = 15.550
15/ Thép góc V100x100x10; V100x12; V130x130x15; (L=12m) SS540 = 13.990
16/ Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 ; (L=12m) SS540 = 13.880
17/ Thép góc V130x130x9; L130x130x10; L130x12 ; (L=12m) SS540 = 13.880
18/ Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15; (L=12m) SS540 = 15.790
19/ Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17; (L=12m) SS540 = 16.750
20/ Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25; (L=12m) SS540 = 16.250
IV. THÉP HÌNH CHỮ U + I + H THÁI NGUYÊN
1/ Thép chữ U100x46x4.5; Thép chữ U120x52x4.8; (L=6m, 12m) CT38 = 13.850
2/ Thép chữ U140x58x4.9; Thép chữ U160x64x5; (L=6m, 12m) CT38 = 13.850
3/ Thép chữ U150x75x6.5; Thép chữ U180x74x5.1; (L=6m, 12m) SS400 = 15.500
4/ Thép chữ U200x76x5.2; Thép chữ U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750
5/ Thép chữ U300x85x7; Thép chữ U400x100x10.5; (L=12m) SS400 = 14.450
6/ Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.850
7/ Thép H150*150*7*10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.920
8/ Thép H250x250x9x14; Thép H300x300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.920
9/ Thép I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8; (L=6m; 12m) SS400 = 14.550
10/ Thép I120x64x4.8; Thép I150x75x5x7; (L=6m, 12m) SS400 = 14.550
11/ Thép I200x100x5.5x8; Thép I250x125x6x9; (L=12m) SS400 = 15.560
12/ Thép I244x175x7x11; Thép I294200x8x12; (L=12m) SS400 = 15.450
13/ Thép I300x150x6.5x9; Thép I400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 15.560
V. THÉP XÀ GỒ ĐEN + THÉP XÀ GỒ KẼM
1/ Thép xà gồ U100x50; Thép xà gồ U120x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.100
2/ Thép xà gồ U150x50; Thép xà gồ U160x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.100
3/ Thép xà gồ U180x60; Thép xà gồ U200x70; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.100
4/ Thép xà gồ C100x50x15; Xà gồ C120x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.250
5/ Thép xà gồ C150x50x20; Xà gồ C180x60x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.250
6/ Thép xà gồ C200x50x20; Xà gồ C200x60x30; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.250
7/ Xà gồ kẽm U100x50; Xgồ kẽm U120x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
8/ Xà gồ kẽm U150x50; Xà gồ kẽm U200x60; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
9/ Xà gồ kẽm C100x50x15; Xà gồ C120x50x20; (Căt theo quy cách) SS400 = 14.990
10/ Xà gồ kẽm C150x30x15; Xà gồ C150x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
11/ Xà gồ kẽm C180x50x20; Xà gồ C200x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
VI. THÉP HỘP ĐEN + ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1/ Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1,1 ly đến 1,4 ly); SS400 = 14.680
2/ Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1.6 ly đến 2 ly); SS400 = 14.440
3/ Thép hộp đen 50x50; 100x100 (dày từ 1,4 ly đến 2 ly); SS400 = 14.680
4/ Thép hộp đen 50x50; 50x100 (dày từ 2,3 ly đến 3,2 ly); SS400 = 14.440
5/ Thép hộp đen 100x100; 150x150 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly); SS400 = 16.350
6/ Thép hộp đen 100x150; 100x200 (dày 2,5 ly đến 4,5 ly); SS400 = 16.350
7/ Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1,1 ly đến 2 ly); SS400 = 15.440
8/ Thép hộp kẽm 50x50; 100x100 (dày từ 1,4 ly đến 2 ly) ; SS400 = 15.440
9/ Thép hộp kẽm 50x50; 50x100 (dày từ 2,3 ly đến 4,5 ly) ; SS400 = 21.660
10/ Thép hộp kẽm 100x100; 150x150 (dày 2,3 ly đến 5 ly); SS400 = 21.660
11/ Thép hộp kẽm 100x1200;100x150 (dày 2.5 ly đến 5 ly); SS400 = 21.660
12/ Thép ống đen d33.5; d42.2; d48.1 (dày 1,1 ly đến 2 ly); SS400 = 14.880
13/ Thép ống đen d59.9; d76.5; d88.3 (dày 1.4 ly đến 2 ly); SS400 = 15.150
14/ Thép ống đen d108; d113.5; d126.8 (dày 2 đến 4,5 ly) ; SS400 = 16.350
15/ Thép ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 1,4 đến 2 ly); SS400 = 21.660
16/ Thép ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2,5 đến 4ly) ; SS400 = 21.660
17/ Thép ống kẽm D100A; D130A; D150A (đến 5 mm) ; SS400 = 21.660
18/ Phụ kiện thép ống , hộp (Cút + Van +Tê +Bích + Nối) (Theo y/ cầu) = Liên hệ
VII. THÉP TẤM + BẢN MÃ + THÉP CHỐNG TRƯỢT + TÔN LỢP
1/ Thép tôn tấm (t= 2mm đến 4mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 12.990
2/ Thép tôn tấm (t=5mm đến 10mm) (L=1,5mx6m) Q235A= 12.890
3/ Thép tôn tấm (t=12mm đến 18mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 13.040
4/ Thép tôn tấm (t=20mm đến 50mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 13.340
5/ Thép tấm cắt quy cách (2mm ≤T ≤ 5mm) (Theo yêu cầu) = 13.890
6/ Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤10mm) (Theo yêu cầu) = 13.890
7/ Thép tấm cắt quy cách (từ 12 ≤ T ≤ 20mm) (Theo yêu cầu) = 14.350
8/ Thép chống trượt (Tôn nhám) T=2mm đến 5mm; (L=1,5mx6m) = 13.150
9/ Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.250
10/ Thép bản mã cắt từ thép tấm (2mm ≤ T ≤ 5mm) (Theo yêu cầu) = 14.660
11/ Thép bản mã cắt từ thép tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm) (Theo yêu cầu) = 14.550
12/ Thép Lập là (Cán nóng): B=30mm và B=40mm ; (Theo yêu cầu) = 13.850
13/ Thép Lập là (Cán nóng); B=50mm và B=60mm ; (Theo yêu cầu) = 13.750
14/ Bulong móng; Bulong mạ kẽm; Tizen (từ d10 đến d30) (Theo y/cầu) = Liên hệ
15/ Sơn phủ bề mặt thép các loại (Sơn chống rỉ + Sơn mầu) (Theo yêu cầu) = 1.200
16/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Thép hình + Kết cấu) (Theo yêu cầu) = 6.500
*GHI CHÚ:
- Bảng giá thép Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cung cấp cho các Dự Án, Công Trình có hiệu
lực từ ngày 01/01/2019. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
- Cung cấp đầy đủ Chứng Chỉ Chất Lượng cho tất cả các mặt hàng khi giao hàng.
- Công ty có xe vận chuyển từ 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơmoc, xe Công ten nơ, xe Cẩu Tự Hành;
Cần Cẩu để hạ hàng tại Chân công trình hoặc tại Kho của bên mua.
- Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách mọi chủng loại trên.
- Công ty nhận: Phun bi; Khoan, đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, Ống; Gia công kết cấu.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) – Email/ Facebook: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại/ Zalo/ FB : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !

Ngày 01 tháng 01 năm 2019.

Kho thep Viet My (Phi 10 den phi 32).jpg

Thep cuon phi 6 + phi 8.jpg
Thep I 120.jpg


Tag: Bảng giá sắt thép mới nhất tại Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép xây dựng mới nhất tại Thanh Hóa năm 2019.Bảng báo giá sắt thép (Cập nhật ngày 01/01/2019) tại Thanh Hóa. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại Thanh Hóa năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại Thanh Hóa năm 2019. Danh bạ Công ty bán sắt thép tại Thanh Hóa năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá bán buôn sắt thép tại Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá Đại Lý sắt thép tại Thanh Hóa năm 2019. Báo giá đại lý sắt thép tại Thanh Hóa năm 2019. Nhà phân phối sắt thép cấp 1 tại Thanh Hóa năm 2019. Địa chi công ty bán sắt thép tại Thanh Hóa năm 2019. Công ty chuyên bán thép làm cột điện, làm xà sứ tại Thanh Hóa năm 2019. Nhà cung cấp thép làm cột điện tại Thanh Hóa năm 2019. Đại lý chuyên cung cấp sắt thép làm kết cấu tại Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá thép hình (V; U; I; H; L); thép tấm; thép hộp; thép ống; thép dẹt; thép vuông đặc tại Thanh Hóa. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thành phố Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thành phố Sầm Sơn năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Bỉm Sơn năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Bá Thước năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Đông Sơn Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Hà Trung Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Hậu Lộc Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Lang Chánh Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Mường Lát Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Nga Sơn Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Như Thanh Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Như Xuân Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Nông Cống Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Quan Hóa Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Quan Sơn Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Quảng Xương Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Thạch Thành Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Thọ Xuân Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Thường Xuân Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Triệu Sơn Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Yên Định Thanh Hóa năm 2019. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ. Công ty). Điện thoại/ Zalo/ FB: 038 454 6668 / 0912 925 032 / 0904 099 863. Email: jscvietcuong@gmail.com. Trân trọng !
 

Attachments

Facebook Comment

Chủ đề tương tự

Chủ đề được quan tâm nhất

Top