thepthainguyen

Thành viên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T. Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÁNG 6 NĂM 2020 TẠI TỈNH THANH HÓA.
ĐƠN GIÁ THÉP THÁNG 6 NĂM 2020 TẠI TỈNH THANH HÓA.

(Cập nhật giá Đại lý cấp 1: Ngày 01 tháng 06 năm 2020)
A.THÉP XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) (ĐVT: Nghìn đồng/ 1 tấn)

  • Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép SD295; CB300) Việt Mỹ = 10.550
  • Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300) Hòa Phát = 11.010
  • Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB300) Thái Nguyên = 10.850
  • Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép CB40;CB500) Hòa Phát = 11.120
  • Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB500) Thái Nguyên = 10.995
  • Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép CB400 ; Gr60 ) Việt Mỹ = 10.750
  • Thép tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn) ; Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 10.815
  • Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.700
  • Thép tròn cuộn phi 6; Phi 8 (Tròn trơn); Phi 8(Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.650
B. THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN TRƠN (Thái Nguyên)
  • Thép vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400 ; L=6m) = 12.850
  • Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400 ; L=6m) = 12.950
  • Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400 ; L=6m) = 13.100
  • Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400 ; L=6m) = 13.100
  • Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400 ; L=6m) = 13.300
  • Thép tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400 ; L=6m) = 13.520
  • Thép tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45 ; L=6m) = 13.850
  • Thép tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45 ; L=6m) = 14.090
  • Thép dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS 400 ; L=6m ) = 12.950
  • Thép dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 ( Mác SS 400 ; L=6m) = 12.950
  • Thép dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS 400 ; L=6m ) = 12.950
  • Thép dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
  • Thep dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS 400 ; L=6m) = 12.950
  • Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly ; 16 ly = 13.300
C. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
  • Thép góc V30x3; V40x5; V45x5; V50x6; V65x8 (SS400; L=6m) = 12.995
  • Thép góc V40x3; V40x4; V50x4; V50x5; V60x6 (SS400; L=6m) = 12.950
  • Thép góc V60x4; V60x5; V63x4; V63x5; V63x6 (SS400; L=6m) = 12.910
  • Thép góc V65x4; V65x5; V65x6; V65x8; V60x3 (SS400; L=6m) = 12.995
  • Thép góc V70x5; V70x6; V70x7; V70x8; V70x9 (SS400; L=6m) = 12.995
  • Thép góc V75x5; V75x6; V75x7; V75x8; V75x9 (SS400; L=6m) = 13.050
  • Thép góc V80x6; V80x7; V80x8; V80x9; V80x10 (SS400 ; 12m) = 13.050
  • Thép góc V90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10 (SS400 ; 12m) = 13.050
  • Thép góc V100x100x8; V100x100x10; V100x12 (SS400 ; 12m ) = 13.050
  • Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 (SS400 ; 12m ) = 13.390
  • Thép góc V125x125x12; V125x125x10 ; V125x9 (SS400 ; 12m) = 14.290
  • Thép góc V130x130x9; V130x130x10; V130x12 (SS400 ; 12m ) = 13.390
  • Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15 (SS400 ; 12m) = 15.290
  • Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS400 ; 12m) = 16.890
  • Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25 (SS400 ; 12m) = 16.190
  • Thép góc V100x100x10; V100x100x12; V100x8 (SS540 ; 12m) = 13.650
  • Thép góc V100x100x14; V100x100x16; V130x15 (SS540 ; 12m) = 14.350
  • Thép góc V120x120x12; V120x120x10; V120x8 (SS540 ; 12m) = 13.550
  • Thép góc V125x125x9; V125x125x10; V125x 12 (SS540 ; 12m) = 14.590
  • Thép góc V125x125x12; V125x125x14; V125*16 (SS400 ; 12m) = 14.350
  • Thép góc V130x130x12; V130x130x10; V130x9 (SS540 ; 12m ) = 13.550
  • Thép góc V150x150x12; V150x150x15; V150x10 (SS540; 12m ) = 15.350
  • Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS540 ; 12m) = 17.350
  • Thép góc V200x200x20; V200x200x25; V200x15 (SS540 ; 12m) = 17.150
D. THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Trong nước + Nhập khẩu)
  • Thép chữ U100x46x4,5 ; Thép U120x52x4,8 (CT3 ; L=6m, 12m) = 12.600
  • Thép chữ U140x58x4,9; Thép chữ U160x64x5(CT3;L=6m, 12m) = 12.650
  • Thép chữ U180x68x7 ; Thép U200x76x6,2 (SS400 ; L=6m, 12m) = 13.790
  • Thép chữ U200x73x7; Thép U200x80x7,5 (SS400 ; L=6m, 12m) = 15.250
  • Thép chữ U250x78x7; Thép chữ U300x85x7 (SS400;L=6m,12m) = 14.680
  • Thép chữ I100x50x5; Thép chữ I120x64x4,8 (CT38; L=6m, 12m) = 13.650
  • Thép chữ I150x75x5; Thép I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m, 12m) = 13.600
  • Thép chữ I300x150x6,5x9; Thép I400x200x8x13 (SS400;L=12m) = 13.780
  • Thép chữ I250x125x6x9; Thép I350x175x7x11 (SS400; L=12m) = 13.780
  • Thép chữ H100x100x6x8; Thép H 125x6,5 x 9 (SS400; L=12m) = 14.750
  • Thép chữ H150x150x7x10: Thép H200x200x8x12 (SS4; L=12m) = 14.950
  • Thép chữ H250x250x9x14; Thép H300x10x15 (SS400 ; L=12m) = 14.950
E. THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG THÉP ĐEN + ỐNG KẼM
  • Thép hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.340
  • Thép hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.340
  • Thép hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1ly ; 1,2 ly ; 1,4 ly; 2ly; 2,3 ly) = 14.290
  • Thép hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2ly; 1,4ly; 2ly;2,3 ly; 3,2 ly) = 14.290
  • Thép hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 2,5 ) = 14.290
  • Thép hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly ) = 14.240
  • Thép hộp đen 150x150 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly ) = 15.240
  • Thép hộp đen 100x200 (dày 3 ly; 3,2 ly ; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly ) = 15.240
  • Thép hộp đen 200x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly ; 4 ly ; 4,5 ly ; 5 ly ) = 15.240
  • Thép hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly;1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.440
  • Thép hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly;1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.440
  • Thép hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,1ly; 1,2ly; 1,4 ly; 2ly; 2,3ly) = 14.340
  • Thép hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2ly; 2,3 ly) = 14.340
  • Thép hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6ly; 1,8 ly; 2ly; 2,2ly; 2,3 ly) = 14.340
  • Thép hộp 100x100 và 150x150 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 22.220
  • Thép hộp 100x200 và 150x200 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 22.220
  • Thép ống đen Phi 42; Phi 50; Phi 60 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 14.350
  • Thép ống đen Phi 76; Phi 90; Phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly) = 14.350
  • Thép ống đen Phi 130 ; Phi 141 ; Phi 168 ; Phi 220 (dày đến 5 ly ) = 14.700
  • Ống kẽm Phi 33,5; Phi 42,2; Phi 48,1 (dày 1ly; 1,1ly;1,2 ly; 1,4 ly) = 14.490
  • Ống kẽm Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày 1,2ly; 1,4ly; 1,8ly; 2 ly) = 14.490
  • Ống kẽm Phi 113,5; Phi 126,8; Phi 141,3; Phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.490
  • Ống kẽm mạ nhúng nóng Phi 59,9 ; Phi 76 ; Phi 88,3 (dày đến 4 ly) = 22.300
  • Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5ly) = 22.300
F. THÉP XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ MẠ KẼM (Hàng dập nguội)
  • Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,5 ly) = 13.790
  • Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C150 ; C160; C180 (dày đến 2,5 ly) = 13.890
  • Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,5 ly) = 13.790
  • Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 13.580
  • Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 13.580
  • Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V200; V300 ( dày đến 5,0 ly) = 13.580
  • Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 15.200
  • Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 15.200
  • Xà gồ mạ kẽm chữ V150; V180; V200; V250; V300 ( dày đến 2,9 ly) = 15.220
  • Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 15.460
  • Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 15.460
G. THÉP TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM
  • Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990
  • Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly ; 12 ly = 12.950
  • Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16ly; 18ly; 20ly = 13.290
  • Thép bản mã 4 ly; 5,0 ly; 6 ly; 8, ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 13.810
  • Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L=1,5x 6m = 12.300
  • Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo Q/cách = 67.000
  • Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,5 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo Q/cách = 79.500
  • Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0.35 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp = 74.000
  • Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp = 84.500
  • Tôn lạnh, xốp lớp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 90.500
  • Tôn lạnh, xốp lớp dày 0.40 ly (5 sóng; 9 sóng và sóng công nghiệp) = 95.000
  • Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150
  • Sơn tĩnh điện; Sơn màu Thép các loại (Làm sạch bề mặt=CN Phun bi) = Liên hệ
Ghi chú:
1/ Bảng giá thép Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các
Công ty Xây dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ
ngày 01/06/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu Sản Lượng ; Triết khấu
thanh toán cho từng đơn hàng).
3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đều “Có chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong
nước) và CO, CQ (Đối với hàng nhập khẩu).
4/ Công ty có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho hoặc chân công trình
bên mua. Có xe cẩu và xe cẩu tự hành để hạ hàng tại chân công trường hoặc kho bên mua.
5/ Nhận đơn hàng “Gia công “Cắt theo quy cách” hoặc “ Gia công kết cấu” các loại thép trên.
6/ Liên hệ: Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường (Zalo: 038.454.6668)
( Mr. Việt: Phó GĐ): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUY KHÁCH

Tag: Địa chỉ Công ty bán sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Bảng giá sắt thép (Cập nhật ngày 01/06/2020) tại tỉnh Thanh Hóa. Giá sắt hộp kẽm sơn tĩnh điện tại Thanh Hóa năm 2020. Chợ sắt tại Thanh Hóa năm 2020. Giá bán buôn sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tháng 6 năm 2020 tại Thanh Hóa. Giá đại lý sắt thép tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Địa điểm mua Sắt Thép tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 8; phi10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 24; phi 27; phi 34; phi 37; phi 40 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 10 (Mác CB300; CB400; CB500) tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 12 (mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 14 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 16 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 22 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 25 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 32 mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 14; pji 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 24; phi 25; phi 30 mác CT3 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v12512510 tại Thanh Hóa nawm2020. Giá sắt v12512512 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép v1251259 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v12012012 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép v12012010 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v1201208 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v13013012 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép v1301309 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v13013010 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v15015010 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v15015012 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v15015015 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v17517512 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v17517517 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v20020015 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v20020020 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v125; sắt v130 (Mác CT3) tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L100; L120; L125; L130 (Mác SS540) tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác CT3) tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L150; L175; L200 (Mác SS540) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v40404; v40405 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v50506; sắt v50505; sắt v50504 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v60606; v60605; v60604 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v636; sắt v636; sắt v634 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v658; sắt v656; sắt v655 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v708; sắt v707; sắt v705 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v806; sắt v807; sắt v808 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt v9010; sắt v909; sắt v906 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Đơn giá sắt v40; v545; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mác CT3) tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Đơn giá sắt v80; v90; v100; v120; v125; v130; v150 (Mác CT3) tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. ĐỊA CHỈ MUA SẮT V TẠI THANH HÓA THÁNG 6 NĂM 2020. Công ty bán sắt góc mạ kẽm tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua sắt v50; v60; v63; v70; v65; v75; v80; v100; v120; v130; v150 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép hình tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Gia sắt u100464.5 mác CT3 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép U100464.5 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt u120524.8 mác CT3 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép U120x52x4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt u140584.9 mác CT3 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép U140x58x4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt u160645 mác CT3 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép U160x58x4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt u150756.510 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá thép u80; u100; u120; u140; u150; u160 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt u200765.2 tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt u200737 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt u180; u220; u250; u300; u400 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Địa điểm bán sắt chữ U tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Cửa hàng bán sắt chữ U tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt i100554.5 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt i120644.873 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt i1507557 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt i2001005.58 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Đơn giá thép i250; i300; i400; i194; i198; i248; i298 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 mạ kẽm tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua sắt chữ i200; i150; i120; i100 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt chữ I tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá ắt h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Đơn giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Địa chỉ bán sắt chữ H tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tháng 6 năm 2020 tại Tỉnh Thanh Hóa. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Thanh Hóa. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Địa chỉ đại lý bán sắt vuông đặc tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt vuông đặc tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Địa chỉ bán sắt tấm rẻ nhất tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Danh bạ công ty bán tôn tấm giá rẻ tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Đơn giá sắt mới nhất tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Thanh Hóa. Bảng báo giá bán buôn sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa tháng 6 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 6 năm 2020.
==>> Liên hệ mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

==>>Mobi+Zalo : 0938.454.6668 / 0912.9250.32 / 0904.09.863 => “Mr. Việt: PGĐ”
1699
 

Attachments

Facebook Comment

Chủ đề được quan tâm nhất

Top